VIETNAMESE
nải chuối
banana cluster
ENGLISH
bunch of bananas
/bʌnʧ əv bəˈnænəz/
Nải chuối là một chùm chuối gắn kết với nhau, thường gồm nhiều quả chuối.
Ví dụ
1.
Tôi đã mua một nải chuối tươi ở chợ.
I bought a fresh bunch of bananas at the market.
2.
Một nải chuối rất thích hợp để làm sinh tố.
A bunch of bananas is perfect for making smoothies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A bunch of nhé!
A group of – Một nhóm
Phân biệt:
A group of thường được dùng để chỉ một tập hợp người, động vật hoặc vật thể được gom lại với nhau.
Ví dụ:
A group of students gathered in the library.
(Một nhóm học sinh tụ tập trong thư viện.)
A cluster of – Một cụm
Phân biệt:
A cluster of thường chỉ một tập hợp các vật tương tự gần nhau, như cây cối, nhà cửa hoặc ngôi sao.
Ví dụ:
A cluster of stars lit up the night sky.
(Một cụm sao thắp sáng bầu trời đêm.)
A collection of – Một bộ sưu tập
Phân biệt:
A collection of thường dùng để chỉ một tập hợp các vật được thu thập với mục đích nhất định, như tem, sách hoặc tranh.
Ví dụ:
She has a collection of vintage stamps.
(Cô ấy có một bộ sưu tập tem cổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết