VIETNAMESE

mỳ spaghetti

Mỳ Ý, mì dài

word

ENGLISH

Spaghetti

  
NOUN

/spəˈɡɛti/

-

“Mỳ spaghetti” là món mỳ Ý đặc trưng, có sợi dài và mảnh, thường được ăn kèm với các loại sốt như sốt cà chua hoặc sốt kem.

Ví dụ

1.

Tôi thích ăn mỳ spaghetti với sốt cà chua.

I love to eat spaghetti with tomato sauce.

2.

Tôi thích ăn mỳ spaghetti với sốt cà chua.

I love to eat spaghetti with tomato sauce.

Ghi chú

Từ Spaghetti là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực Ýmì phương Tây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Italian pasta strand – Sợi mì Ý Ví dụ: Spaghetti is an Italian pasta strand that’s long, thin, and cylindrical. (Mỳ spaghetti là loại mì Ý có sợi dài, nhỏ và hình trụ tròn.) check Classic Western noodle – Mì kiểu Tây kinh điển Ví dụ: This is a classic Western noodle used in various sauces from tomato to cream. (Là loại mì phương Tây kinh điển thường dùng với nhiều loại sốt như sốt cà hay sốt kem.) check Main dish pasta – Mì ăn chính Ví dụ: Spaghetti is commonly served as a main dish pasta for lunch or dinner. (Thường được dùng làm món ăn chính vào bữa trưa hoặc tối.) check Versatile European noodle – Mì Âu đa dạng cách chế biến Ví dụ: It’s a versatile European noodle that goes well with meat, seafood, or vegetables. (Là loại mì Âu dễ kết hợp với thịt, hải sản hoặc rau củ.)