VIETNAMESE

mỹ phẩm cao cấp

mỹ phẩm đắt tiền

word

ENGLISH

luxury cosmetic

  
NOUN

/ˈlʌkʒəri kɒzˈmɛtɪk/

high-end cosmetic

Mỹ phẩm cao cấp là dòng mỹ phẩm có chất lượng cao và giá trị lớn.

Ví dụ

1.

Mỹ phẩm cao cấp phổ biến với chuyên gia.

Luxury cosmetics are popular among professionals.

2.

Mỹ phẩm cao cấp thường được đóng gói sang trọng.

Luxury cosmetics are often packaged elegantly.

Ghi chú

Từ Mỹ phẩm cao cấp là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩm và Làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check High-end products: sản phẩm cao cấp Ví dụ: Luxury cosmetics often feature elegant packaging. (Mỹ phẩm cao cấp thường có bao bì sang trọng.) check Premium quality: chất lượng cao cấp Ví dụ: Luxury cosmetics provide superior quality and performance. (Mỹ phẩm cao cấp mang lại chất lượng và hiệu suất vượt trội.) check Exclusive brand: thương hiệu độc quyền Ví dụ: Luxury cosmetics are associated with exclusive brands. (Mỹ phẩm cao cấp thường gắn liền với các thương hiệu độc quyền.)