VIETNAMESE
muốn thâu tóm mọi quyền lực
ENGLISH
aspire to seize all power
/əˈspaɪə tʊ siːz ɔːl ˈpaʊ.ə/
aspire to total control, lust for power
Muốn thâu tóm mọi quyền lực là có khát khao mãnh liệt nhằm nắm giữ toàn bộ quyền kiểm soát và ảnh hưởng trong một lĩnh vực hoặc phạm vi nhất định.
Ví dụ
1.
Nhà độc tài muốn thâu tóm mọi quyền lực trong nước và cai trị bằng nắm đấm sắt.
The ambitious dictator aspired to seize all power in the country and rule with an iron fist.
2.
Nhóm bạo loạn muốn thâu tóm toàn bộ quyền lực và lật đổ chính phủ hiện tại.
The rebel group aspired to seize all power and overthrow the existing government.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aspire to seize all power nhé!
Strive for domination - Nỗ lực đạt được sự thống trị
Phân biệt:
Từ này nhấn mạnh nỗ lực để đạt được sự thống trị, mang tính tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Ví dụ:
He constantly strives for domination in every aspect of his life.
(Anh ấy không ngừng nỗ lực để đạt được sự thống trị trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
Crave ultimate authority - Khao khát quyền lực tối thượng
Phân biệt:
Từ này thể hiện khao khát mạnh mẽ để có được quyền lực tối thượng, thường mang sắc thái tiêu cực.
Ví dụ:
Some leaders crave ultimate authority, disregarding the needs of their people.
(Một số nhà lãnh đạo khao khát quyền lực tối thượng, bỏ qua nhu cầu của người dân.)
Seek total power - Tìm kiếm quyền lực toàn diện
Phân biệt:
Diễn tả hành động tìm kiếm quyền lực toàn diện, thường mang sắc thái tham vọng.
Ví dụ:
The dictator sought total power by eliminating his opponents.
(Nhà độc tài tìm kiếm quyền lực toàn diện bằng cách loại bỏ các đối thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết