VIETNAMESE
mùi mẽ gì
điều gì, chuyện gì
ENGLISH
What’s the deal?
/wɒts ðə diːl/
What’s going on?
“Mùi mẽ gì” là cách nói thể hiện sự hoài nghi hoặc mỉa mai về một điều gì đó không rõ ràng.
Ví dụ
1.
Mùi mẽ gì với tất cả sự bí mật này?
What’s the deal with all this secrecy?
2.
Mùi mẽ gì với sự thay đổi hành vi đột ngột của cô ấy vậy?
What’s the deal with her sudden change in behavior?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deal khi nói hoặc viết nhé!
good deal – thỏa thuận tốt
Ví dụ:
I got a good deal on this phone during the sale.
(Tôi có một thỏa thuận tốt khi mua chiếc điện thoại này trong đợt giảm giá.)
make a deal – thỏa thuận
Ví dụ:
They made a deal to split the profits equally.
(Họ thỏa thuận chia lợi nhuận đều nhau.)
big deal – chuyện lớn
Ví dụ:
Missing the bus isn’t a big deal; another will come soon.
(Nhỡ chuyến xe buýt không phải chuyện lớn; sẽ có chuyến khác sớm thôi.)
close a deal – chốt thỏa thuận
Ví dụ:
After months of talks, they finally closed a deal with the client.
(Sau hàng tháng đàm phán, họ cuối cùng đã chốt thỏa thuận với khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết