VIETNAMESE
mua việc
ENGLISH
Take on unnecessary tasks
/teɪk ɒn ʌnˈnɛsəsəri tæsks/
mua việc là hành động tự nhận vào mình những việc không cần thiết, gây phiền phức.
Ví dụ
1.
Cô ấy thường mua việc vào thân ở nơi làm việc.
She often takes on unnecessary tasks at work.
2.
Đừng mua việc không cần thiết lãng phí thời gian.
Don’t take on unnecessary tasks that waste time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ take on khi nói hoặc viết nhé!
Take on too many tasks – Nhận quá nhiều công việc
Ví dụ:
He tends to take on too many tasks at work, which makes him overwhelmed.
(Anh ấy có xu hướng nhận quá nhiều công việc tại nơi làm việc, điều này khiến anh ấy cảm thấy quá tải.)
Take on extra tasks – Nhận công việc phụ
Ví dụ:
She agreed to take on extra tasks to help the team meet the deadline.
(Cô ấy đồng ý nhận công việc phụ để giúp đội đạt được hạn chót.)
Take on unnecessary responsibilities – Nhận những trách nhiệm không cần thiết
Ví dụ:
It’s important not to take on unnecessary responsibilities that could affect your well-being.
(Điều quan trọng là không nhận những trách nhiệm không cần thiết có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết