VIETNAMESE

mua thứ gì nhanh trước khi hết hàng hoặc vì giá đang thấp

word

ENGLISH

to buy something quickly before it's sold out

  
PHRASE

/tə baɪ ˈsʌmθɪŋ ˈkwɪkli bɪˈfɔːr ɪts sould aʊt/

Mua thứ gì nhanh trước khi hết hàng hoặc vì giá đang thấp là tận dụng các ưu đãi tạm thời hoặc để mua sản phẩm trước khi chúng được bán hết hoặc giá tăng để mua được món đồ yêu thích hoặc cần thiết với giá tốt.

Ví dụ

1.

Tôi phải mua chiếc váy đó thật nhanh trước khi hết hàng.

I had to buy that dress quickly before it sold out.

2.

Cô ấy luôn mua các sản phẩm giới hạn nhanh chóng trước khi hết hàng.

She always buys limited edition products quickly before they sell out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to buy something quickly before it's sold out nhé! check Snatch up – Chộp lấy mua ngay Phân biệt: Snatch up thể hiện việc mua nhanh vì cơ hội hiếm — tương đương với to buy something quickly before it’s sold out. Ví dụ: They snatched up the limited edition shoes in minutes. (Họ chộp mua đôi giày bản giới hạn chỉ trong vài phút.) check Grab a deal – Chớp lấy món hời Phân biệt: Grab a deal là cách nói thông dụng, đặc biệt trong mua sắm giảm giá — gần nghĩa với to buy something quickly before it’s sold out. Ví dụ: I grabbed a deal on that laptop before the sale ended. (Tôi đã chớp lấy chiếc laptop đó trước khi đợt sale kết thúc.) check Rush to purchase – Vội vàng mua Phân biệt: Rush to purchase nhấn mạnh vào hành động nhanh vì sợ hết — gần nghĩa với to buy something quickly before it’s sold out. Ví dụ: People rushed to purchase masks during the shortage. (Mọi người vội mua khẩu trang trong đợt khan hiếm.)