VIETNAMESE
mưa nguồn
mưa thượng nguồn
ENGLISH
upstream rain
/ˈʌp.striːm reɪn/
headwater rain
Mưa nguồn là mưa lớn từ các khu vực đầu nguồn gây dòng chảy mạnh.
Ví dụ
1.
Mưa nguồn làm tăng mực nước sông.
Upstream rain increased the water levels of the river.
2.
Cảnh báo lũ lụt được ban hành do mưa nguồn.
Flood warnings were issued due to upstream rain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rain nhé! Acid rain – Mưa axit Phân biệt: Acid rain là mưa chứa axit sulfuric hoặc nitric, thường gây hại cho môi trường. Ví dụ: Acid rain damages historical monuments. (Mưa axit làm hư hại các di tích lịch sử.) Storm rain – Mưa trong cơn bão Phân biệt: Storm rain là mưa lớn xảy ra trong cơn bão, thường kèm theo gió mạnh. Ví dụ: Storm rain flooded the streets. (Mưa trong cơn bão làm ngập đường phố.) Drizzle – Mưa phùn Phân biệt: Drizzle là mưa nhẹ với các hạt nước nhỏ, rơi từ từ. Ví dụ: Drizzle made the park look dreamy. (Mưa phùn làm công viên trông như mơ.) Mist rain – Mưa sương Phân biệt: Mist rain kết hợp với sương mù, tạo cảm giác ẩm ướt nhẹ. Ví dụ: Mist rain settled on the mountains. (Mưa sương đọng trên các ngọn núi.) Thunderstorm – Mưa dông Phân biệt: Thunderstorm là mưa lớn kèm theo sấm sét và gió mạnh. Ví dụ: The thunderstorm lit up the night sky. (Cơn mưa dông thắp sáng bầu trời đêm.) Rainstorm – Mưa lớn Phân biệt: Rainstorm là mưa lớn xảy ra trong thời gian ngắn, thường kèm theo gió mạnh. Ví dụ: A sudden rainstorm caught everyone by surprise. (Mưa lớn bất ngờ khiến mọi người ngạc nhiên.) Heavy rain – Mưa lớn Phân biệt: Heavy rain là mưa lớn với lượng nước đáng kể. Ví dụ: Heavy rain caused a landslide. (Mưa lớn gây ra một trận lở đất.) Torrential rain – Mưa như trút nước Phân biệt: Torrential rain là mưa cực kỳ lớn và kéo dài. Ví dụ: Torrential rain inundated the city streets. (Mưa như trút nước đã ngập tràn các con phố trong thành phố.) Light drizzle – Mưa phùn nhẹ Phân biệt: Light drizzle là mưa phùn nhẹ, hạt mưa rất nhỏ. Ví dụ: Light drizzle covered the windows. (Mưa phùn nhẹ bao phủ các cửa sổ.) Intermittent rain – Mưa ngắt quãng Phân biệt: Intermittent rain là mưa không liên tục, ngắt quãng trong ngày.
Ví dụ: Intermittent rain slowed the outdoor activities. (Mưa ngắt quãng làm chậm các hoạt động ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết