VIETNAMESE
mùa lá rụng
mùa thu
ENGLISH
autumn
/ˈɔː.təm/
fall
Mùa lá rụng là mùa thu, khi lá cây chuyển màu và rụng xuống.
Ví dụ
1.
Màu sắc của lá mùa lá rụng thật ngoạn mục.
The colors of autumn leaves are breathtaking.
2.
Mùa lá rụng là mùa tốt nhất để đi bộ đường dài.
Autumn is the best season for hiking.
Ghi chú
Từ autumn là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời tiết và thiên nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Autumn equinox – Ngày thu phân
Ví dụ: The autumn equinox marks the first day of fall.
(Ngày thu phân đánh dấu ngày đầu tiên của mùa thu.)
Harvest season – Mùa thu hoạch
Ví dụ: Harvest season is a busy time for farmers.
(Mùa thu hoạch là thời gian bận rộn đối với nông dân.)
Golden season – Mùa vàng
Ví dụ: Golden season is characterized by the yellow leaves and cool weather.
(Mùa vàng được đặc trưng bởi lá vàng và thời tiết mát mẻ.)
Crisp air – Không khí mát mẻ
Ví dụ: The crisp air of autumn is refreshing.
(Không khí mát mẻ của mùa thu thật sảng khoái.)
Cool breeze – Gió mát
Ví dụ: Cool breeze makes autumn days more pleasant.
(Gió mát khiến những ngày thu thêm dễ chịu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết