VIETNAMESE

công ty tnhh một thành viên

công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

ENGLISH

single-member limited liability company

  
NOUN

/ˈsɪŋɡəl-ˈmɛmbər ˈlɪmətəd ˌlaɪəˈbɪlɪti ˈkʌmpəni/

single-member LLC, single-member limited company

Công ty tnhh một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu, chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.

Ví dụ

1.

Cô quyết định thành lập công ty tnhh một thành viên để kinh doanh tư vấn.

She decided to form a single-member limited liability company for her consulting business.

2.

Công ty tnhh một thành viên đứng ra bảo vệ trách nhiệm cho bà.

The single-member limited liability company provided her with liability protection.

Ghi chú

Cùng phân biệt 2 loại hình kinh doanh dễ gây nhầm lẫn là limited liability company (công ty trách nhiệm hữu hạn) và joint-stock company (công ty cổ phần) nhé! - Limited liability company (LLC) là một công ty với nhiều chủ sở hữu, nhưng mỗi chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm với số vốn đóng góp của họ. Điều này có nghĩa là nếu công ty gặp rủi ro tài chính hoặc phá sản, chủ sở hữu chỉ mất số tiền đã đóng góp, và không phải chịu trách nhiệm với bất kỳ khoản nợ hoặc trách nhiệm pháp lý nào khác. LLC thường phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và số vốn đầu tư không quá lớn. - Joint-stock company (JSC) là một công ty có vốn cổ phần, tức là mỗi cổ đông sở hữu một phần vốn trong công ty. Cổ đông có thể mua hoặc bán cổ phiếu của mình tùy thích trên thị trường chứng khoán. Nếu công ty gặp rủi ro tài chính hoặc phá sản, các cổ đông chỉ mất số tiền đã đầu tư vào cổ phần, và không phải chịu trách nhiệm với bất kỳ khoản nợ hoặc trách nhiệm pháp lý nào khác. JSC thường phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn, vốn đầu tư cao và muốn tìm kiếm cơ hội huy động vốn lớn.