VIETNAMESE
một sớm một chiều
tức thì, trong chốc lát
ENGLISH
Overnight
/ˌəʊvəˈnaɪt/
Instantly, quickly
“Một sớm một chiều” là trạng thái hoặc sự việc xảy ra nhanh chóng, không kéo dài lâu.
Ví dụ
1.
Thành công không đến trong một sớm một chiều, cần phải nỗ lực.
Success doesn’t come overnight, it takes effort.
2.
Cô ấy trở nên nổi tiếng trong một sớm một chiều sau khi video lan truyền.
She became famous overnight after the video went viral.
Ghi chú
Từ overnight là từ ghép của (over – vượt qua, night – đêm), thường dùng với nghĩa “xảy ra rất nhanh” hoặc “qua đêm”. Cùng DOL khám phá thêm các từ ghép với tiền tố over- nhé!
overwork – làm việc quá sức
Ví dụ:
He collapsed due to overwork.
(Anh ấy ngã quỵ vì làm việc quá sức.)
overload – quá tải
Ví dụ:
The server crashed from overload.
(Máy chủ bị sập do quá tải.)
overqualified – dư năng lực
Ví dụ:
They said I’m overqualified for the position.
(Họ nói tôi dư năng lực cho vị trí đó.)
overuse – lạm dụng
Ví dụ:
Overuse of antibiotics leads to resistance.
(Lạm dụng kháng sinh gây ra tình trạng kháng thuốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết