VIETNAMESE

môn võ Taekwondo

võ Taekwondo

word

ENGLISH

Taekwondo

  
NOUN

/ˈtæˌkwɑnˈdoʊ/

Môn võ Teakwondo là một môn võ thuật có nguồn gốc từ Hàn Quốc, nổi tiếng với những cú đá mạnh mẽ và kỹ thuật cao. Từ "Taekwondo" trong tiếng Hàn có nghĩa là "nghệ thuật đấu võ bằng chân và tay".

Ví dụ

1.

Đạt được đai đen môn võ Taekwondo là một thành tựu đáng kể.

Achieving a black belt in Taekwondo is a significant accomplishment.

2.

Anh ấy đã tập luyện môn võ Taekwondo nhiều năm và giờ đây đã đạt được đai đen.

He has been training Taekwondo for many years and now holds a black belt.

Ghi chú

Từ môn võ Taekwondo là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao và võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Taekwondo - Môn võ Taekwondo Ví dụ: Taekwondo is a Korean martial art known for its high, fast kicks. (Taekwondo là một môn võ thuật của Hàn Quốc nổi tiếng với những cú đá cao và nhanh.) check Kick - Cú đá Ví dụ: The fighter landed a powerful kick to his opponent's head. (Võ sĩ đã thực hiện cú đá mạnh vào đầu đối thủ.) check Belt - Đai võ Ví dụ: In Taekwondo, practitioners wear colored belts to signify their rank. (Trong Taekwondo, các học viên mang đai màu để biểu thị cấp bậc của họ.) check Punch - Cú đấm Ví dụ: The competitor threw a quick punch followed by a spinning kick. (Vận động viên tung ra cú đấm nhanh sau đó là cú đá xoay.) check Form - Pha biểu diễn kỹ thuật Ví dụ: Mastering the form is essential for advancing to the next belt level. (Làm chủ pha biểu diễn kỹ thuật là điều thiết yếu để thăng cấp lên đai tiếp theo.)