VIETNAMESE

món tủ

someone's signature dish

ENGLISH

signature dish

  
NOUN

/ˈsɪɡnɪʧə dɪʃ/

món tủ

Món tủ là một món ăn mà ai đó rất yêu thích hoặc có thể nấu rất giỏi. Họ thường sẽ tỏ ra tự tin và thành thạo khi thực hiện hoặc thuyết trình về món ăn đó, phản ánh sự đam mê và kỹ năng trong nấu ăn hoặc làm bếp.

Ví dụ

1.

Lagu bò là món tủ của cô ấy mỗi lần tụ tập bạn bè.

Beef Lagu is her signature dish to cook every time she gathers with friends.

2.

Mặc dù thích nấu ăn nhưng tôi không có món tủ nào.

Even though I like to cook, I don't have any signature dishes.

Ghi chú

Trong ẩm thực, "signature dish" có thể được hiểu là món sở trường hoặc món tủ của ai đó, thể hiện phong cách và kỹ năng nấu ăn đặc biệt của họ. Tuy nhiên, ở một phạm vi rộng hơn "signature" cũng có thể ám chỉ đặc điểm riêng biệt, độc đáo hoặc đặc trưng của một người hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: - Signature song: Bài hát làm nên tên tuổi Ví dụ: The singer concluded the concert with her signature song. (Nữ ca sĩ kết thúc buổi hòa nhạc bằng ca khúc làm nên tên tuổi của mình.) - Signature look/style: Vẻ ngoài / phong cách đặc trưng Ví dụ: The fashion designer is known for her signature look of oversized accessories and bold prints. (Nhà thiết kế thời trang này được biết đến với vẻ ngoài đặc trưng với những phụ kiện ngoại cỡ và họa tiết in đậm.) - Signature move: Chiêu thức đặc trưng Ví dụ: In martial arts, each fighter has a signature move that sets them apart. (Trong võ thuật, mỗi võ sĩ đều có một chiêu thức đặc trưng khiến họ khác biệt so với người khác.)