VIETNAMESE
Món Tây
Món ăn phương Tây
ENGLISH
Western dish
/ˈwɛstərn dɪʃ/
European dish
“Món Tây” là món ăn theo phong cách ẩm thực châu Âu hoặc phương Tây.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích nấu các món Tây tại nhà.
She loves cooking Western dishes at home.
2.
Các món Tây rất phổ biến ở các thành phố lớn.
Western dishes are popular in big cities.
Ghi chú
Western dish là một từ vựng thuộc ẩm thực phương Tây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Steak - Bít tết
Ví dụ: The steak was cooked to perfection with a medium-rare center.
(Miếng bít tết được nấu hoàn hảo với phần giữa tái vừa.)
Pasta - Món mì Ý
Ví dụ: Italian pasta dishes often include a variety of sauces like marinara and Alfredo.
(Các món mì Ý thường có nhiều loại sốt như marinara và Alfredo.)
Burger - Bánh mì kẹp thịt
Ví dụ: A cheeseburger with crispy fries is a classic American meal.
(Bánh burger phô mai kèm khoai tây chiên giòn là một bữa ăn cổ điển của Mỹ.)
Roast chicken - Gà quay kiểu phương Tây
Ví dụ: Roast chicken is often seasoned with herbs and served with vegetables.
(Gà quay thường được ướp với các loại thảo mộc và ăn kèm với rau củ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết