VIETNAMESE

môn đấu vật

đấu vật

word

ENGLISH

wrestling

  
NOUN

/ˈrɛsəlɪŋ/

grappling

Môn đấu vật là một môn thể thao đối kháng, trong đó hai người tham gia cố gắng hạ gục hoặc ghì chặt đối thủ xuống sàn bằng các kỹ thuật như ném, kéo, và khóa.

Ví dụ

1.

Môn đấu vật đòi hỏi sự kết hợp giữa sức mạnh, kỹ thuật, và chiến lược để đánh bại đối thủ.

Wrestling requires a combination of strength, technique, and strategy to defeat an opponent.

2.

Anh ấy đã tập luyện môn đấu vật từ khi còn nhỏ và đã giành được nhiều chức vô địch.

He has been practicing wrestling since he was a child and has won several championships.

Ghi chú

Từ môn đấu vật là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wrestling - Đấu vật Ví dụ: Wrestling is a combat sport where two opponents try to pin each other to the mat. (Đấu vật là một môn thể thao đối kháng, trong đó hai đối thủ cố gắng đè nhau xuống thảm.) check Mat - Thảm đấu Ví dụ: The wrestlers grappled on the mat for control. (Các đô vật vật lộn trên thảm để giành quyền kiểm soát.) check Grapple - Vật Ví dụ: The fighters grappled in an intense battle for dominance. (Các đấu sĩ vật lộn trong một trận chiến gay cấn để giành quyền kiểm soát.) check Submission - Đầu hàng Ví dụ: The match ended with a submission as one wrestler tapped out. (Trận đấu kết thúc bằng một cú đầu hàng khi một đô vật gõ tay.) check Pin - Đè Ví dụ: The wrestler successfully pinned his opponent to win the match. (Đô vật đã đè đối thủ thành công để giành chiến thắng.)