VIETNAMESE

món ăn ngán

ENGLISH

unappetizing dish

  
NOUN

/ʌnˈæpɪtaɪzɪŋ dɪʃ/

greasy food

Món ăn ngán là một món ăn có lượng lớn, thường đã được tiêu thụ quá nhiều trước đó, dẫn đến làm mất cảm giác thèm ăn và mất sự hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Chân giò luộc là một món ăn ngán đối với tôi.

Boiled pork leg is an unappetizing dish for me.

2.

Món ăn ngán có thể phát sinh khi thiếu sự đổi mới trong việc chuẩn bị bữa ăn hàng ngày.

Unappetizing dishes may result from a lack of creativity in daily meal preparation.

Ghi chú

Một số khẩu ngữ dùng để mô tả một món ăn không ngon, dễ ngán: 1. A mishmash of flavors: Vị tạp nham, không hòa quyện Ví dụ: The experimental dish turned out to be a mishmash of flavors, as the chef combined unusual spices that didn't complement each other well. (Món ăn thử nghiệm có vị rất tạp nham do vị đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị lạ không hòa quyện với nhau.) 2. Heavy and greasy: Béo và nhiều dầu mỡ Ví dụ: The deep-fried dish was disappointingly heavy and greasy, leaving an oily residue on the palate. (Món chiên giòn đó rất béo và nhiều dầu mỡ một cách đáng thất vọng, để dư lại rất nhiều dầu mỡ trên vòm miệng.) 3. Unpleasant aftertaste: Hậu vị / dư vị khó chịu Ví dụ: The artificial sweetener in the dessert left an unpleasant aftertaste, overshadowing the initial sweetness with a bitter note. (Chất làm ngọt nhân tạo trong món tráng miệng để lại dư vị khó chịu, nó làm lu mờ vị ngọt ban đầu và kèm theo một chút vị đắng.)