VIETNAMESE

câu rê

câu mồi kéo

word

ENGLISH

trolling

  
NOUN

/ˈtroʊlɪŋ/

dragging bait

Câu rê là phương pháp câu cá bằng cách kéo mồi qua nước.

Ví dụ

1.

Họ đi câu rê cá ở hồ.

They went trolling for fish in the lake.

2.

Câu rê đòi hỏi kỹ năng để thu hút cá.

Trolling requires skill to attract fish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trolling nhé! check Baiting - Gài bẫy (gây tức) Phân biệt: Baiting là hành động cố tình kích động người khác bằng bình luận tiêu cực — gần nghĩa với trolling trong không gian mạng. Ví dụ: He was baiting people in the comments section. (Anh ta đang gài bẫy gây tức trong phần bình luận.) check Provoking - Khiêu khích Phân biệt: Provoking là hành động cố ý gây phản ứng mạnh, tương đương với trolling trong nhiều trường hợp tranh cãi. Ví dụ: The post was clearly provoking reactions. (Bài viết rõ ràng đang cố tình khiêu khích.) check Mocking - Chế giễu Phân biệt: Mocking mô tả hành vi chế nhạo để hạ thấp người khác — thường đi kèm với trolling trong bối cảnh bắt nạt mạng. Ví dụ: They were mocking her comments repeatedly. (Họ liên tục chế giễu bình luận của cô ấy.)