VIETNAMESE

Mồi chài

Dụ dỗ

word

ENGLISH

Seduce

  
VERB

/sɪˈdjuːs/

Lure

"Mồi chài" là hành động dụ dỗ hoặc thuyết phục người khác bằng cách sử dụng mánh khóe hoặc quyến rũ.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã mồi chài anh bằng sự quyến rũ và thông minh của mình.

She seduced him with her charm and wit.

2.

Anh ấy đã bị mồi chài để ký một thỏa thuận bất lợi.

He was seduced into signing the unfavorable deal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Seduce nhé! check Seduction (Noun) – Sự quyến rũ, dụ dỗ Ví dụ: The novel explored themes of power and seduction. (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về quyền lực và sự quyến rũ.) check Seducer (Noun) – Người quyến rũ Ví dụ: The seducer manipulated others for personal gain. (Người quyến rũ đã thao túng người khác vì lợi ích cá nhân.) check Seductive (Adjective) – Mang tính quyến rũ Ví dụ: Her seductive voice captivated the entire audience. (Giọng nói quyến rũ của cô ấy đã làm say đắm toàn bộ khán giả.)