VIETNAMESE
mộ xây
mộ đá, mộ bê tông
ENGLISH
constructed grave
/kənˈstrʌk.tɪd ɡreɪv/
built tomb, stone grave
“Mộ xây” là phần mộ được xây dựng bằng gạch hoặc bê tông, thường có thiết kế cố định và bền vững.
Ví dụ
1.
Mộ xây được thiết kế để chịu được điều kiện thời tiết.
The constructed grave is designed to withstand weather conditions.
2.
Nhiều gia đình ưa chuộng mộ xây vì độ bền và tính thẩm mỹ.
Many families prefer constructed graves for durability and aesthetics.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Constructed Grave nhé!
Masonry Tomb - Mộ xây bằng gạch hoặc đá
Phân biệt:
Masonry Tomb nhấn mạnh vào việc ngôi mộ được xây dựng kiên cố bằng gạch, đá hoặc vật liệu xây dựng khác.
Ví dụ:
The family chose a masonry tomb for their ancestors to ensure durability.
(Gia đình đã chọn một ngôi mộ xây bằng gạch đá cho tổ tiên để đảm bảo độ bền.)
Built-Up Grave - Mộ xây kiên cố
Phân biệt:
Built-Up Grave ám chỉ một ngôi mộ được xây dựng có chủ đích, thường cao hơn so với mặt đất.
Ví dụ:
The built-up grave stood prominently in the cemetery.
(Ngôi mộ xây kiên cố nổi bật trong nghĩa trang.)
Cemented Burial Site - Khu mộ có nền bê tông
Phân biệt:
Cemented Burial Site mô tả một ngôi mộ hoặc khu chôn cất được gia cố bằng xi măng hoặc bê tông.
Ví dụ:
The cemented burial site prevents erosion and protects the grave.
(Khu mộ có nền bê tông giúp ngăn xói mòn và bảo vệ mộ.)
Structured Tomb - Lăng mộ có cấu trúc
Phân biệt:
Structured Tomb thường chỉ những ngôi mộ có kiến trúc cố định, có thể là mộ gia đình hoặc lăng mộ lớn.
Ví dụ:
The royal family rests in a structured tomb with elaborate carvings.
(Gia đình hoàng gia an nghỉ trong một lăng mộ có kiến trúc với các hoa văn tinh xảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết