VIETNAMESE
mô phật
ENGLISH
Buddha bless you
/ˈhɒm.ɪdʒ tə ˈbʊd.ə/
salutation to Buddha
“Mô Phật” là cách nói thể hiện lòng kính trọng với Phật, thường dùng trong lời chào hoặc đáp lễ của Phật tử.
Ví dụ
1.
Mô Phật, mong bạn tìm thấy sự bình an trong lòng.
Mô Phật, I hope you find peace in your heart.
2.
Buddha bless you, mong hành trình của bạn bình an.
Buddha bless you, may your journey be peaceful.
Ghi chú
Từ Mô Phật là một từ vựng thuộc chủ đề tôn giáo – Phật giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Expression of Reverence - Thể hiện sự tôn kính
Ví dụ:
‘Buddha bless you’ is said to express reverence for the Buddha and his teachings.
(Cụm từ ‘Mô Phật’ được nói để thể hiện lòng tôn kính đối với Đức Phật và giáo lý của Ngài.)
Buddhist monastery - Tu viện Phật giáo
Ví dụ:
In Buddhist monasteries, monks greet each other with ‘Buddha bless you’ before discussions.
(Trong các tu viện Phật giáo, các nhà sư chào nhau bằng câu ‘Mô Phật’ trước khi bắt đầu thảo luận.)
Cultivate compassion and mindfulness - Tu dưỡng lòng từ bi và sự tỉnh thức
Ví dụ:
Saying ‘Buddha bless you’ reminds people to cultivate compassion and mindfulness.
(Câu ‘Mô Phật’ nhắc nhở con người tu dưỡng lòng từ bi và sự tỉnh thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết