VIETNAMESE
mỡ chài
ENGLISH
caul fat
/kɔːl fæt/
Mỡ chài là lớp mỡ mỏng bọc bên ngoài nội tạng động vật, thường dùng để làm chả hoặc bọc thịt.
Ví dụ
1.
Mỡ chài thường được dùng để bọc chả thịt.
Caul fat is commonly used to wrap meat patties.
2.
Cô ấy dùng mỡ chài để làm thịt cuộn.
She used caul fat for the meat rolls.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fat nhé!
Grease – Mỡ
Phân biệt:
Grease thường chỉ chất béo ở dạng lỏng hoặc sệt, đặc biệt là dầu mỡ dùng trong nấu ăn hoặc máy móc. Khác với fat, grease không chỉ mỡ động vật ở trạng thái rắn.
Ví dụ:
The pan was coated with a layer of grease.
(Chảo được phủ một lớp mỡ.)
Oil – Dầu
Phân biệt:
Oil chỉ chất lỏng nhờn, thường ở dạng không bão hòa, và có nguồn gốc từ thực vật hoặc động vật. Khác với fat, oil luôn ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng.
Ví dụ:
Olive oil is healthier than animal fat.
(Dầu ô liu tốt cho sức khỏe hơn mỡ động vật.)
Lard – Mỡ heo
Phân biệt:
Lard chỉ mỡ heo, thường được sử dụng trong nấu ăn. Fat có thể bao quát hơn, áp dụng cho nhiều loại mỡ động vật khác.
Ví dụ:
The pie crust was made with lard for extra flakiness.
(Vỏ bánh được làm từ mỡ heo để tăng độ giòn.)
Blubber – Mỡ biển
Phân biệt:
Blubber dùng để chỉ lớp mỡ dưới da của động vật biển như cá voi, hải cẩu. Khác với fat, từ này mang tính chuyên biệt hơn.
Ví dụ:
Whales rely on blubber to keep them warm in cold waters.
(Cá voi dựa vào lớp mỡ để giữ ấm trong vùng nước lạnh.)
Adipose tissue – Mô mỡ
Phân biệt:
Adipose tissue là thuật ngữ sinh học chỉ mô mỡ trong cơ thể, có chức năng lưu trữ năng lượng và cách nhiệt. Khác với fat, thuật ngữ này mang tính học thuật hơn.
Ví dụ:
Excess adipose tissue can increase health risks.
(Mô mỡ thừa có thể làm tăng nguy cơ sức khỏe.)
Plumpness – Sự đầy đặn
Phân biệt:
Plumpness miêu tả sự đầy đặn hoặc tròn trịa của cơ thể hoặc vật thể, mang ý nghĩa tích cực hơn so với fat.
Ví dụ:
The baby’s plumpness made her look adorable.
(Đứa bé trông rất đáng yêu với sự tròn trịa.)
Bulk – Khối lượng lớn
Phân biệt:
Bulk ám chỉ khối lượng lớn, có thể là chất béo nhưng không cụ thể như fat, và thường được dùng để miêu tả hình dáng đồ sộ.
Ví dụ:
The wrestler's bulk made him intimidating.
(Thân hình đồ sộ của đô vật khiến anh ấy trông đáng sợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết