VIETNAMESE

Minh oan

giải oan, minh giải

word

ENGLISH

Vindicate

  
VERB

/ˈvɪn.dɪ.keɪt/

Exonerate, Justify

Minh oan là hành động làm sáng tỏ để chứng minh ai đó không có lỗi.

Ví dụ

1.

Luật sư làm việc để minh oan cho thân chủ.

The lawyer worked to vindicate his client.

2.

Cô ấy tự minh oan bằng các chứng cứ rõ ràng.

She vindicated herself with clear evidence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Vindicate nhé! checkVindication (noun) - Sự minh oan hoặc sự bảo vệ Ví dụ: His vindication was announced after a thorough investigation. (Sự minh oan của anh ấy được công bố sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng.) checkVindicated (adjective) - Đã được minh oan Ví dụ: She felt vindicated after the truth was revealed. (Cô ấy cảm thấy được minh oan sau khi sự thật được tiết lộ.) checkVindicating (adjective) - Có tác dụng minh oan Ví dụ: The vindicating facts supported her claim. (Những sự thật minh oan đã ủng hộ tuyên bố của cô ấy.)