VIETNAMESE

miệng núi lửa

miệng phun

word

ENGLISH

crater

  
NOUN

/ˈkreɪtər/

volcanic mouth

Miệng núi lửa là phần miệng mở của núi lửa, nơi phun trào dung nham và khí.

Ví dụ

1.

Miệng núi lửa vẫn còn hoạt động với dung nham chảy.

The crater was still active with molten lava.

2.

Miệng núi lửa hé lộ bằng chứng của những lần phun trào trước đây.

The crater revealed evidence of past eruptions.

Ghi chú

Miệng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Miệng nhé! check Nghĩa 1: Bộ phận trên cơ thể người hoặc động vật dùng để ăn, uống, thở và nói Tiếng Anh: Mouth Ví dụ: She opened her mouth to speak but said nothing. (Cô ấy mở miệng định nói nhưng không nói gì cả.) check Nghĩa 2: Phần mở hoặc viền trên của một vật thể rỗng Tiếng Anh: Rim Ví dụ: The rim of the glass was cracked. (Miệng ly đã bị nứt.) check Nghĩa 3: Phần mở đầu hoặc lối vào của một không gian hoặc cấu trúc Tiếng Anh: Entrance Ví dụ: The cave's entrance was hidden by overgrown trees. (Miệng hang bị che khuất bởi cây cối mọc um tùm.) check Nghĩa 4: Phần mở của các vật chứa như chai, bình, túi, bao Tiếng Anh: Opening Ví dụ: He carefully poured water into the opening of the bottle. (Anh ấy cẩn thận rót nước vào miệng chai.) check Nghĩa 5: Phần mở hoặc nơi kết thúc của một đường ống hoặc dòng chảy Tiếng Anh: Outlet Ví dụ: The outlet of the pipe was clogged with debris. (Miệng ống bị tắc bởi rác.) check Nghĩa 6: Khu vực trũng thấp hoặc hình dạng giống miệng dùng để mô tả địa lý tự nhiên như núi lửa hoặc hố Tiếng Anh: Crater Ví dụ: The crater of the volcano was still emitting smoke. (Miệng núi lửa vẫn còn bốc khói.) check Nghĩa 7: Phần đầu của một con sông hoặc vùng nước nơi nó chảy vào biển hoặc hồ lớn Tiếng Anh: Mouth (River mouth) Ví dụ: The Nile River flows into the Mediterranean Sea at its mouth. (Sông Nile đổ vào Địa Trung Hải ở miệng sông.)