VIETNAMESE
sợi miến
cellophane noodles
ENGLISH
glass noodles
/ɡlæs ˈnuːdlz/
miến dong
Sợi miến là sợi bột được làm từ đậu xanh hoặc tinh bột, thường dùng trong món miến.
Ví dụ
1.
Sợi miến trong và dai.
Glass noodles are transparent and chewy.
2.
Cô ấy chuẩn bị một bát súp với sợi miến.
She prepared a bowl of soup with glass noodles.
Ghi chú
Từ sợi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sợi nhé!
Nghĩa 1: Vật thể mảnh, dài (như sợi chỉ, sợi dây)
Tiếng Anh: Thread
Ví dụ:
She used a thread to sew the button back onto her shirt.
(Cô ấy dùng sợi chỉ để khâu lại cái cúc trên áo.)
Nghĩa 2: Thành phần cấu tạo cơ thể (như sợi cơ, sợi thần kinh)
Tiếng Anh: Fiber
Ví dụ:
Muscle fibers are responsible for movement in the body.
(Các sợi cơ chịu trách nhiệm cho sự vận động trong cơ thể.)
Nghĩa 3: Đơn vị nhỏ của ánh sáng (như sợi sáng, sợi tia)
Tiếng Anh: Strand
Ví dụ:
A single strand of light pierced through the window.
(Một sợi ánh sáng xuyên qua khung cửa sổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết