VIETNAMESE
mềm nhão như bột
ENGLISH
mushy
/ˈmʌʃi/
Mềm nhão như bột thường được dùng để miêu tả đồ ăn bị nấu quá nhừ hoặc ngấm nước quá nhiều, trở nên mềm nhũn.
Ví dụ
1.
Cơm bị mềm nhão như bột sau khi ngâm quá lâu.
The rice was mushy after soaking too long.
2.
Rau củ bị mềm nhão trong nồi súp.
The vegetables turned mushy in the soup.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mushy nhé!
Soft – Mềm mại
Phân biệt:
Soft chỉ sự mềm mại nói chung, có thể áp dụng cho đồ vật, thức ăn, hoặc cảm giác, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như mushy.
Ví dụ:
The pillow is soft and comfortable.
(Chiếc gối mềm mại và thoải mái.)
Soggy – Nhão
Phân biệt:
Soggy miêu tả đồ ăn hoặc vật liệu bị ướt quá mức, thường không giữ được độ giòn hoặc cấu trúc ban đầu. Khác với mushy, soggy tập trung vào tình trạng ẩm ướt hơn là mềm nhũn.
Ví dụ:
The fries became soggy after sitting out too long.
(Khoai tây chiên bị mềm ỉu sau khi để lâu.)
Pulpy – Có kết cấu như bột giấy
Phân biệt:
Pulpy dùng để miêu tả thứ có kết cấu giống như bột giấy, thường chỉ trái cây hoặc chất liệu mềm, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như mushy.
Ví dụ:
The juice was thick and pulpy with fresh orange bits.
(Nước ép đặc và có kết cấu mềm với miếng cam tươi.)
Sloppy – Loãng, không gọn gàng
Phân biệt:
Sloppy chỉ trạng thái lỏng lẻo, không chắc chắn hoặc không được làm gọn gàng, thường mang nghĩa tiêu cực khi chỉ kết cấu hoặc hình thức.
Ví dụ:
The soup was too sloppy and lacked texture.
(Món súp quá loãng và thiếu kết cấu.)
Gooey – Dính, mềm dẻo
Phân biệt:
Gooey chỉ trạng thái mềm và dính, thường dùng cho thức ăn như phô mai chảy hoặc sô cô la, mang ý nghĩa tích cực hoặc hấp dẫn.
Ví dụ:
The brownies were gooey and delicious.
(Bánh brownie mềm dẻo và thơm ngon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết