VIETNAMESE
máy vắt cam
dụng cụ vắt cam
ENGLISH
orange squeezer
/ˈɒrɪndʒ ˈskwiːzə/
orange juicer
Máy vắt cam là một vật dụng hỗ trợ vắt kiệt lượng nước trong quả cam một cách nhanh chóng và tiết kiệm sức lực.
Ví dụ
1.
Máy vắt cam chiết xuất nước trái cây tươi để giải khát buổi sáng.
An orange squeezer extracts fresh juice for morning refreshment.
2.
Anh ấy dùng máy vắt cam để pha chế cocktail có vị cam quýt.
He use an orange squeezer to make citrusy cocktails.
Ghi chú
Một số từ vựng về các công cụ sử dụng trong việc pha chế đồ uống: - Shaker: Bình lắc - Muddler: Cây nghiền trái cây hoặc thảo mộc trong việc làm cocktail. - Squeezer: dụng cụ vắt cam hoặc chanh - Jigger: Cốc đong đo - Blender: Máy xay sinh tố - Corkscrew: Dụng cụ vặn để mở nút chai rượu vang - Citrus Zester: Dụng cụ bào vỏ trái cây
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết