VIETNAMESE

máy mài cầm tay

máy mài di động, dụng cụ mài cầm tay

word

ENGLISH

handheld grinder

  
NOUN

/ˈhændˌhɛld ˈɡraɪndər/

portable grinder, angle grinder

“Máy mài cầm tay” là thiết bị nhỏ gọn dùng để mài, cắt hoặc làm sạch bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Máy mài cầm tay rất linh hoạt cho các công việc cắt và đánh bóng khác nhau.

The handheld grinder is versatile for various cutting and polishing tasks.

2.

Máy mài cầm tay này nhẹ và dễ sử dụng.

This grinder is lightweight and easy to use.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Grinder nhé! check Grind (Verb) - Nghiền, mài Ví dụ: The grinder grinds the surface to make it smooth. (Máy mài làm nhẵn bề mặt.) check Grinding (Noun) - Quá trình mài Ví dụ: Grinding is necessary to remove imperfections. (Mài là cần thiết để loại bỏ các khuyết điểm.) check Ground (Adjective) - Được mài, nghiền Ví dụ: The ground surface is polished and ready for use. (Bề mặt đã mài được đánh bóng và sẵn sàng sử dụng.)