VIETNAMESE

máy tời

thiết bị kéo, máy nâng

word

ENGLISH

winch

  
NOUN

/wɪntʃ/

hoist, cable drum

“Máy tời” là thiết bị dùng để kéo hoặc nâng vật nặng bằng dây cáp hoặc dây xích.

Ví dụ

1.

Máy tời được sử dụng để nâng các thiết bị nặng tại các công trường xây dựng.

The winch is used to lift heavy equipment on construction sites.

2.

Máy tời này có khả năng xử lý tải trọng lên tới 10 tấn.

This winch is capable of handling loads up to 10 tons.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Winch khi nói hoặc viết nhé! check Operate a winch - Vận hành tời kéo Ví dụ: The crew operated the winch to lift the heavy cargo. (Đội ngũ vận hành tời kéo để nâng hàng hóa nặng.) check Electric winch - Tời điện Ví dụ: The electric winch is ideal for industrial applications. (Tời điện lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.) check Winch cable - Cáp tời Ví dụ: The winch cable must be inspected regularly for safety. (Cáp tời cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn.)