VIETNAMESE

máy quét

máy scan

word

ENGLISH

scanner

  
NOUN

/ˈskænər/

image digitizer

“Máy quét” là thiết bị dùng để số hóa hình ảnh hoặc tài liệu thành dữ liệu trên máy tính.

Ví dụ

1.

Máy quét được sử dụng để số hóa ảnh cũ.

The scanner is used to digitize old photos.

2.

Máy quét bị lỗi hôm nay.

The scanner is malfunctioning today.

Ghi chú

Từ máy quét là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và văn phòng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scan - Quét Ví dụ: A scanner is used to scan documents into digital formats. (Máy quét được sử dụng để quét tài liệu thành định dạng số.) check Document - Tài liệu Ví dụ: The scanner converts a physical document into an electronic file. (Máy quét chuyển đổi một tài liệu vật lý thành tệp điện tử.) check Digital - Kỹ thuật số Ví dụ: A scanner plays a key role in creating digital archives for offices. (Máy quét đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lưu trữ kỹ thuật số cho các văn phòng.) check Resolution - Độ phân giải Ví dụ: The quality of a scanner depends on its resolution capabilities. (Chất lượng của máy quét phụ thuộc vào khả năng độ phân giải của nó.)