VIETNAMESE

máy đánh sàn

máy chà sàn, thiết bị vệ sinh sàn

word

ENGLISH

floor polisher

  
NOUN

/flɔːr ˈpɒlɪʃər/

floor cleaner, scrubber

“Máy đánh sàn” là thiết bị dùng để làm sạch và đánh bóng bề mặt sàn nhà.

Ví dụ

1.

Máy đánh sàn làm cho các viên gạch sáng bóng và không tì vết.

The floor polisher left the tiles shiny and spotless.

2.

Máy đánh sàn này rất phù hợp cho các không gian thương mại.

This floor polisher is perfect for commercial spaces.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Polisher nhé! check Polish (Verb) - Đánh bóng Ví dụ: She polished the floor to a mirror-like shine. (Cô ấy đánh bóng sàn nhà đến mức sáng như gương.) check Polishing (Noun) - Sự đánh bóng Ví dụ: The polishing process took several hours. (Quá trình đánh bóng mất vài giờ.) check Polished (Adjective) - Được đánh bóng Ví dụ: The polished surface looked flawless. (Bề mặt được đánh bóng trông hoàn hảo.)