VIETNAMESE

máy biến áp tự ngẫu

máy biến áp đơn cuộn

word

ENGLISH

autotransformer

  
NOUN

/ˌɔːtoʊtrænsˈfɔːrmər/

single-winding transformer

“Máy biến áp tự ngẫu” là một loại máy biến áp có một cuộn dây duy nhất thực hiện cả chức năng cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp.

Ví dụ

1.

Máy biến áp tự ngẫu thường được sử dụng để điều chỉnh điện áp.

The autotransformer is commonly used for voltage regulation.

2.

Máy biến áp tự ngẫu này hiệu quả và gọn nhẹ.

This autotransformer is efficient and compact.

Ghi chú

Autotransformer là một từ có gốc từ auto-, nghĩa là 'tự động', và transformer, nghĩa là 'máy biến áp'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Transformer - Máy biến áp Ví dụ: Transformers convert electricity from one voltage level to another. (Máy biến áp chuyển đổi điện từ một mức điện áp sang mức khác.) check Step-Up Transformer - Máy biến áp tăng áp Ví dụ: A step-up transformer increases voltage in the power grid. (Máy biến áp tăng áp làm tăng điện áp trong lưới điện.) check Step-Down Transformer - Máy biến áp giảm áp Ví dụ: A step-down transformer reduces high voltage for household use. (Máy biến áp giảm áp làm giảm điện áp cao để sử dụng trong gia đình.)