VIETNAMESE

mẫu hỏi

Danh sách câu hỏi

word

ENGLISH

Question template

  
NOUN

/ˈkwɛsʧən ˈtɛmplɪt/

Query format

"Mẫu hỏi" là danh sách các câu hỏi được thiết kế sẵn để thu thập thông tin.

Ví dụ

1.

Bản khảo sát bao gồm mẫu hỏi tiêu chuẩn.

The survey included a standardized question template.

2.

Sử dụng mẫu hỏi tiết kiệm thời gian trong việc thu thập dữ liệu.

Using a question template saves time during data collection.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Question template nhé! check Survey formatĐịnh dạng khảo sát Phân biệt: Survey format tập trung vào cách trình bày tổng thể của bảng câu hỏi. Ví dụ: The survey format is easy for participants to complete. (Định dạng khảo sát dễ dàng cho người tham gia hoàn thành.) check Questionnaire designThiết kế bảng câu hỏi Phân biệt: Questionnaire design bao gồm cả nội dung và cách thức trình bày câu hỏi. Ví dụ: Questionnaire design ensures accurate and unbiased data collection. (Thiết kế bảng câu hỏi đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác và không thiên vị.) check ChecklistDanh sách kiểm tra Phân biệt: Checklist thường là danh sách ngắn, đơn giản hóa so với bảng câu hỏi. Ví dụ: The checklist helps streamline the data gathering process. (Danh sách kiểm tra giúp đơn giản hóa quy trình thu thập dữ liệu.)