VIETNAMESE

đạo mẫu

tín ngưỡng thờ Mẫu

word

ENGLISH

Mother Goddess worship

  
NOUN

/ˈmʌðər ˈɡɒd.əs ˈwɜːʃɪp/

female deity veneration

“Đạo Mẫu” là một tín ngưỡng thờ cúng nữ thần và các vị thần linh trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ.

Ví dụ

1.

Đạo Mẫu là trung tâm của các thực hành tâm linh Việt Nam.

Mother Goddess worship is central to Vietnamese spiritual practices.

2.

Các nghi lễ trong Đạo Mẫu bao gồm những buổi lễ cầu kỳ.

Rituals in Mother Goddess worship include elaborate ceremonies.

Ghi chú

Từ Mother Goddess Worship là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tam Phu and Tu Phu system - Hệ thống Tam Phủ và Tứ Phủ Ví dụ: Mother Goddess worship in Vietnam revolves around the Tam Phủ and Tứ Phủ system. (Đạo Mẫu ở Việt Nam xoay quanh hệ thống Tam Phủ và Tứ Phủ.) check Hau đong ritual - Nghi thức hầu đồng Ví dụ: Hầu đồng is a central practice in Mother Goddess worship, where mediums channel deities. (Hầu đồng là một thực hành quan trọng trong Đạo Mẫu, nơi các thầy đồng nhập vai thần linh.) check Sacred offerings - Lễ vật dâng cúng Ví dụ: During Mother Goddess worship, followers present sacred offerings to deities for blessings. (Trong Đạo Mẫu, tín đồ dâng lễ vật thiêng liêng lên các vị thần để cầu phước.) check Temple festivals - Lễ hội đền thờ Ví dụ: Temple festivals dedicated to Mother Goddess worship attract thousands of devotees every year. (Lễ hội đền thờ trong tín ngưỡng Đạo Mẫu thu hút hàng nghìn tín đồ mỗi năm.) check Divine feminine energy - Năng lượng nữ thần linh thiêng Ví dụ: Mother Goddess worship celebrates divine feminine energy and spiritual protection. (Đạo Mẫu tôn vinh năng lượng nữ thần linh thiêng và sự bảo hộ tâm linh.)