VIETNAMESE
mật vụ
đặc vụ, nhân viên mật
ENGLISH
secret service agent
/ˈsiːkrɪt ˈsɜːrvɪs ˈeɪʤənt/
covert operative
"Mật vụ" là lực lượng bí mật chịu trách nhiệm bảo vệ lãnh đạo hoặc thực hiện nhiệm vụ đặc biệt.
Ví dụ
1.
Mật vụ bảo vệ tổng thống.
The secret service agent protected the president.
2.
Mật vụ được đào tạo cho các tình huống nguy hiểm cao.
Secret service agents are trained for high-risk scenarios.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ secret khi nói hoặc viết nhé!
Keep a secret – Giữ bí mật
Ví dụ:
She promised to keep the secret no matter what.
(Cô ấy hứa sẽ giữ bí mật bằng mọi giá.)
Reveal a secret – Tiết lộ bí mật
Ví dụ:
He accidentally revealed the secret during the meeting.
(Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật trong cuộc họp.)
Deep secret – Bí mật sâu kín
Ví dụ:
Everyone has a deep secret they prefer not to share.
(Mọi người đều có một bí mật sâu kín mà họ không muốn chia sẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết