VIETNAMESE

mát

thời kỳ

word

ENGLISH

cool

  
NOUN

/ˈsiː.zən/

time of year

Mùa là các giai đoạn trong năm được xác định bởi điều kiện thời tiết đặc trưng.

Ví dụ

1.

Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi.

Spring is my favorite season.

2.

Mùa thu hoạch đang đến gần.

The season of harvest is approaching.

Ghi chú

Từ Cool là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Cool nhé! check Nghĩa 1: Mát mẻ Ví dụ: The weather is cool in the evening, perfect for a walk. (Thời tiết buổi tối mát mẻ, rất lý tưởng để đi dạo.) check Nghĩa 2: Ngầu, phong cách Ví dụ: He looks so cool in that leather jacket. (Anh ấy trông thật ngầu trong chiếc áo khoác da đó.) check Nghĩa 3: Làm nguội Ví dụ: Let the soup cool before serving it. (Hãy để súp nguội trước khi phục vụ.) check Nghĩa 4: Điềm tĩnh Ví dụ: She stayed cool even during the heated argument. (Cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh ngay cả khi tranh cãi căng thẳng.) check Nghĩa 5: Tuyệt vời Ví dụ: We’re going to the beach tomorrow! Cool! (Ngày mai chúng ta sẽ đi biển! Tuyệt vời!)