VIETNAMESE
máng cáp điện
máng cáp, hộp cáp
ENGLISH
cable tray
/ˈkeɪbl treɪ/
wire tray, conduit tray
“Máng cáp điện” là hệ thống dẫn dây cáp điện dùng trong các công trình để bảo vệ và sắp xếp dây cáp.
Ví dụ
1.
Máng cáp điện sắp xếp và bảo vệ dây cáp điện trong các tòa nhà.
The cable tray organizes and protects electrical cables in buildings.
2.
Máng cáp điện này được thiết kế cho các lắp đặt tải trọng lớn.
This cable tray is designed for heavy-duty installations.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ tray nhé!
Silver tray - Được giao tận tay mà không cần nỗ lực
Ví dụ:
He expects success to be handed to him on a silver tray.
(Anh ấy mong đợi thành công được trao tận tay mà không cần nỗ lực.)
Serve on a tray - Dâng lên sẵn sàng hoặc dễ dàng
Ví dụ:
The opportunity was served on a tray for her, but she missed it.
(Cơ hội đã được dâng sẵn cho cô ấy, nhưng cô ấy đã bỏ lỡ.)
Full tray - Lịch trình hoặc danh sách công việc đầy đủ
Ví dụ:
My tray is full with all these tasks to finish before the deadline.
(Tôi có đầy việc cần làm trước thời hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết