VIETNAMESE
mặc nhiên
Ngầm hiểu
ENGLISH
Implicitly
/ɪmˈplɪsɪtli/
Tacitly
Mặc nhiên là một trạng thái được thừa nhận ngầm mà không cần giải thích.
Ví dụ
1.
Thỏa thuận được mặc nhiên chấp nhận bởi tất cả các thành viên.
The agreement was implicitly accepted by all members.
2.
Anh ấy mặc nhiên đồng ý bằng cách không đưa ra phản đối nào.
He implicitly agreed by not raising any objections.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Implicitly nhé! Tacitly – Ngầm hiểu Phân biệt: Tacitly ám chỉ một điều gì đó được hiểu hoặc đồng ý mà không cần phải nói ra, thường là trong ngữ cảnh không chính thức. Implicitly cũng có nghĩa là không cần phải nói rõ, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống rộng hơn. Ví dụ: He agreed tacitly with the decision. (Anh ấy ngầm hiểu đồng ý với quyết định.) Inherently – Tự nhiên Phân biệt: Inherently chỉ tính chất vốn có của một thứ, có thể được hiểu mà không cần giải thích. Implicitly là hành động hoặc sự đồng ý được ngầm hiểu mà không nói rõ, trong khi inherently nói đến bản chất. Ví dụ: The risks are inherently present in the situation. (Những rủi ro vốn có trong tình huống này.) Unspokenly – Không nói ra Phân biệt: Unspokenly chỉ điều gì đó không được nói ra nhưng vẫn có sự hiểu ngầm. Tương tự như implicitly, nhưng unspokenly thường mang tính bí mật hoặc tế nhị hơn. Ví dụ: The agreement was made unspokenly. (Thỏa thuận được thực hiện mà không cần nói ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết