VIETNAMESE

mặc khác

Tuy nhiên

word

ENGLISH

On the other hand

  
PHRASE

/ɒn ði ˈʌðə hænd/

However

Mặt khác là cụm từ biểu thị sự so sánh hoặc đối lập với ý trước đó.

Ví dụ

1.

Mặt khác, kế hoạch mới có thể hiệu quả hơn.

On the other hand, the new plan might be more efficient.

2.

Chính sách có hạn chế, nhưng mặt khác, nó đảm bảo an toàn.

The policy has drawbacks, but on the other hand, it ensures safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On the other hand nhé! check In contrast – Ngược lại Phân biệt: In contrast chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa hai điều, thường được sử dụng để chỉ ra sự đối lập trực tiếp. Nó có thể thay thế cho on the other hand khi muốn nhấn mạnh sự so sánh giữa hai thứ. Ví dụ: She is very organized, in contrast to her brother who is always messy. (Cô ấy rất ngăn nắp, ngược lại với anh trai cô luôn bừa bộn.) check Alternatively – Hoặc là Phân biệt: Alternatively thường được dùng để chỉ một sự lựa chọn khác, nhưng đôi khi cũng có thể được dùng tương tự như on the other hand khi đưa ra một quan điểm trái ngược. Ví dụ: You can take the train, or alternatively you could drive. (Bạn có thể đi tàu, hoặc bạn cũng có thể lái xe.) check On the flip side – Mặt khác Phân biệt: On the flip side là một cách diễn đạt ít chính thức hơn so với on the other hand. Cả hai đều dùng để chỉ một quan điểm đối lập hoặc khía cạnh khác của vấn đề. Ví dụ: He loves living in the city, but on the flip side he misses the quiet of the countryside. (Anh ấy thích sống ở thành phố, nhưng mặt khác anh nhớ sự yên tĩnh của vùng nông thôn.)