VIETNAMESE
Mặc cho
Bất chấp, không quan tâm đến
ENGLISH
Despite
/dɪˈspaɪt/
Although, in spite of
Mặc cho là cách nói chỉ sự việc diễn ra bất chấp một yếu tố ngăn cản.
Ví dụ
1.
Mặc cho trời mưa, họ vẫn tiếp tục trận đấu.
Despite the rain, they continued the game.
2.
Cô ấy thành công mặc cho những thử thách cô ấy đối mặt.
She succeeded despite the challenges she faced.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của despite (dịch từ “mặc cho”) nhé!
Although - Mặc dù
Phân biệt:
Although là từ đồng nghĩa phổ biến với despite, thường dùng để nối hai mệnh đề đối lập trong câu.
Ví dụ:
Although it rained, they continued the trip.
(Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục chuyến đi.)
Even though - Cho dù
Phân biệt:
Even though nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ, rất gần nghĩa với despite trong văn viết hoặc nói cảm xúc.
Ví dụ:
Even though she was tired, she kept working.
(Dù mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
In spite of - Mặc dù
Phân biệt:
In spite of là cách nói trang trọng hơn despite, dùng tương tự trong cả văn viết và nói.
Ví dụ:
In spite of the difficulties, they succeeded.
(Mặc cho khó khăn, họ đã thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết