VIETNAMESE

hút ma túy

hít ma túy

word

ENGLISH

Use drugs

  
VERB

/juːz drʌɡz/

Abuse drugs

Hút ma túy là hành vi hít chất gây nghiện thông qua khói.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bắt vì hút ma túy.

He was caught using drugs.

2.

Hút ma túy là một vấn đề nghiêm trọng.

Drug use is a serious issue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của use drugs (hút ma túy) nhé! check Take narcotics – Sử dụng chất gây nghiện Phân biệt: Take narcotics là cách diễn đạt trang trọng và mang tính pháp lý của use drugs, thường dùng trong hồ sơ y tế, pháp luật. Ví dụ: He was arrested for taking narcotics in public. (Anh ta bị bắt vì sử dụng chất gây nghiện nơi công cộng.) check Do drugs – Chơi ma túy Phân biệt: Do drugs là cách nói phổ biến, không trang trọng, rất gần nghĩa với use drugs trong hội thoại đời thường hoặc phim ảnh. Ví dụ: He started doing drugs at a young age. (Anh ta bắt đầu chơi ma túy từ khi còn trẻ.) check Abuse substances – Lạm dụng chất kích thích Phân biệt: Abuse substances mang nghĩa học thuật và y học, mô tả hành vi sử dụng ma túy hoặc rượu quá mức, đồng nghĩa trang trọng với use drugs. Ví dụ: Substance abuse is a serious health issue. (Lạm dụng chất kích thích là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) check Inject drugs – Tiêm chích ma túy Phân biệt: Inject drugs mô tả hành vi dùng ma túy bằng hình thức tiêm, là một dạng cụ thể của use drugs trong bối cảnh nghiện nặng. Ví dụ: Many users inject drugs due to quicker effects. (Nhiều người dùng tiêm ma túy vì tác dụng nhanh hơn.)