VIETNAMESE

ma quỷ

yêu ma, tà ma, quỷ dữ

word

ENGLISH

demons and spirits

  
NOUN

/ˈdiː.mənz ənd ˈspɪ.rɪts/

evil entities, supernatural beings

Ma quỷ là những linh hồn xấu hoặc sinh vật siêu nhiên tượng trưng cho sự tà ác trong tín ngưỡng dân gian và tôn giáo.

Ví dụ

1.

Người ta tin rằng ma quỷ ám những ngôi nhà hoang.

People believe that demons and spirits haunt abandoned houses.

2.

Vị linh mục thực hiện nghi lễ để xua đuổi ma quỷ.

The priest performed a ritual to drive away demons and spirits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Demons and Spirits nhé! check Evil Entities - Thực thể tà ác Phân biệt: Evil Entities là thuật ngữ chung chỉ các thế lực siêu nhiên tà ác, có thể bao gồm cả ma quỷ, quỷ dữ hoặc linh hồn hắc ám. Ví dụ: Ancient texts warn against summoning evil entities from the underworld. (Các văn tự cổ cảnh báo không nên triệu hồi thực thể tà ác từ địa ngục.) check Malevolent Beings - Sinh vật tà ác Phân biệt: Malevolent Beings không chỉ nói về linh hồn hay quỷ dữ mà có thể bao gồm cả những sinh vật siêu nhiên mang năng lượng xấu. Ví dụ: Legends tell of malevolent beings lurking in the dark forests. (Truyền thuyết kể về những sinh vật tà ác ẩn nấp trong rừng sâu.) check Dark Spirits - Linh hồn hắc ám Phân biệt: Dark Spirits thường chỉ các linh hồn lang thang có mục đích xấu hoặc gây hại cho con người. Ví dụ: The villagers performed a ritual to ward off dark spirits. (Dân làng đã thực hiện một nghi lễ để xua đuổi linh hồn hắc ám.) check Infernal Creatures - Sinh vật địa ngục Phân biệt: Infernal Creatures ám chỉ các sinh vật thuộc về địa ngục, thường mang hình ảnh đáng sợ hơn ma quỷ thông thường. Ví dụ: The ancient texts described infernal creatures rising from the underworld. (Các văn tự cổ mô tả những sinh vật địa ngục trỗi dậy từ cõi âm.)