VIETNAMESE

Mã phu

Người chăm sóc ngựa, Nhân viên chăn nuôi

word

ENGLISH

Horse Groom

  
NOUN

/ˈhɔːs ɡruːm/

Stable Worker

“Mã phu” là người chăm sóc và điều khiển ngựa trong các hoạt động vận tải hoặc quân sự.

Ví dụ

1.

Mã phu đã chuẩn bị ngựa cho buổi diễu hành.

The horse groom prepared the horses for the parade.

2.

Những mã phu lành nghề rất cần thiết cho các môn thể thao cưỡi ngựa.

Skilled horse grooms are essential for equestrian sports.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Horse Groom nhé! check Stable Hand - Người chăm sóc chuồng ngựa Phân biệt: Stable Hand nhấn mạnh vào công việc chăm sóc ngựa và vệ sinh chuồng trại. Ví dụ: The stable hand prepared the horses for the morning ride. (Người chăm sóc chuồng ngựa đã chuẩn bị ngựa cho chuyến đi buổi sáng.) check Equine Caretaker - Người chăm sóc ngựa Phân biệt: Equine Caretaker là thuật ngữ chung hơn để chỉ người chịu trách nhiệm chăm sóc ngựa, bao gồm vệ sinh, ăn uống, và sức khỏe. Ví dụ: The equine caretaker ensures the horses are in good health. (Người chăm sóc ngựa đảm bảo ngựa luôn khỏe mạnh.) check Horse Handler - Người điều khiển ngựa Phân biệt: Horse Handler tập trung hơn vào nhiệm vụ huấn luyện hoặc dẫn dắt ngựa trong các hoạt động. Ví dụ: The horse handler guided the animal during the parade. (Người điều khiển ngựa dẫn dắt con ngựa trong buổi diễu hành.)