VIETNAMESE

má phanh

đệm phanh

word

ENGLISH

brake pad

  
NOUN

/breɪk pæd/

friction pad

"Má phanh" là bộ phận trên hệ thống phanh của phương tiện, dùng để tạo ma sát và giảm tốc độ.

Ví dụ

1.

Má phanh cần được thay thế vì bị mòn.

The brake pads need to be replaced due to wear and tear.

2.

Má phanh mòn có thể giảm hiệu quả phanh.

Worn brake pads can reduce braking efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brake khi nói hoặc viết nhé! check Apply the brake – Đạp phanh Ví dụ: The driver applied the brake to avoid hitting the animal. (Người lái xe đạp phanh để tránh va phải con vật.) check Release the brake – Nhả phanh Ví dụ: Release the brake gently when starting the vehicle. (Nhả phanh từ từ khi khởi động phương tiện.) check Brake failure – Hỏng phanh Ví dụ: Brake failure is one of the leading causes of accidents. (Hỏng phanh là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tai nạn.)