VIETNAMESE

ma cô

kẻ dắt gái, kẻ lừa đảo

word

ENGLISH

pimp

  
NOUN

/pɪmp/

sex trafficker, hustler

“Ma cô” là thuật ngữ chỉ người môi giới mại dâm hoặc kẻ lừa đảo trong xã hội.

Ví dụ

1.

Ma cô kiểm soát nhiều phụ nữ trong khu vực.

The pimp controlled several women in the area.

2.

Ma cô đã bị bắt vì các hoạt động phi pháp.

The pimp was arrested for illegal activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pimp nhé! check Procurer – Người môi giới mại dâm Phân biệt: Procurer là một thuật ngữ pháp lý hơn để chỉ người dắt mối hoặc điều hành hoạt động mại dâm. Ví dụ: The law strictly punishes anyone acting as a procurer. (Luật pháp nghiêm khắc trừng phạt bất kỳ ai hoạt động như một người môi giới mại dâm.) check Brothel Keeper – Chủ nhà chứa Phân biệt: Brothel Keeper chỉ người điều hành một cơ sở mại dâm, thay vì chỉ đơn thuần là một cá nhân môi giới. Ví dụ: The police raided a well-known brothel keeper’s establishment. (Cảnh sát đã đột kích cơ sở của một chủ nhà chứa nổi tiếng.) check Exploiter – Kẻ bóc lột Phân biệt: Exploiter nhấn mạnh vào khía cạnh bóc lột và lợi dụng người khác, đặc biệt là trong ngành công nghiệp mại dâm. Ví dụ: Many activists work to protect women from exploiters in the industry. (Nhiều nhà hoạt động làm việc để bảo vệ phụ nữ khỏi những kẻ bóc lột trong ngành công nghiệp này.) check Human Trafficker – Kẻ buôn người Phân biệt: Human Trafficker mang nghĩa nghiêm trọng hơn, chỉ những kẻ buôn bán người, đặc biệt là trong hoạt động mại dâm cưỡng bức. Ví dụ: Authorities arrested a human trafficker involved in illegal prostitution rings. (Nhà chức trách đã bắt giữ một kẻ buôn người có liên quan đến đường dây mại dâm trái phép.)