VIETNAMESE

Mã bưu điện

Mã zip, Mã thư tín

word

ENGLISH

Postal Code

  
NOUN

/ˈpoʊstəl koʊd/

ZIP Code

“Mã bưu điện” là mã số xác định khu vực để giao nhận thư tín và bưu phẩm.

Ví dụ

1.

Vui lòng điền mã bưu điện khi hoàn thành biểu mẫu.

Please include your postal code when filling the form.

2.

Mã bưu điện giúp đảm bảo giao hàng chính xác.

The postal code helps ensure accurate delivery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Postal Code nhé! check ZIP Code – Mã bưu điện Phân biệt: ZIP Code là thuật ngữ phổ biến ở Hoa Kỳ dùng để xác định khu vực địa lý trong hệ thống bưu chính. Ví dụ: Please include your ZIP Code when filling out the form. (Vui lòng điền mã bưu điện của bạn khi hoàn thành mẫu đơn.) check Postcode – Mã bưu điện Phân biệt: Postcode là cách gọi được sử dụng phổ biến ở Vương quốc Anh và nhiều quốc gia khác để xác định khu vực địa lý. Ví dụ: The package was delivered to the correct postcode region. (Gói hàng đã được giao đến đúng khu vực mã bưu điện.) check Postal Zone – Khu vực bưu chính Phân biệt: Postal Zone chỉ vùng được phân chia dựa trên hệ thống bưu chính, giúp sắp xếp việc phân phối thư từ. Ví dụ: The new system organizes mail by postal zones for efficiency. (Hệ thống mới sắp xếp thư từ theo các khu vực bưu chính để tăng hiệu quả.)