VIETNAMESE

lưu ca xe

phân bổ xe

word

ENGLISH

Fleet rotation

  
NOUN

/fliːt roʊˈteɪʃən/

vehicle scheduling

"Lưu ca xe" là việc bố trí xe vận chuyển hoạt động liên tục trong các ca làm việc mà không bị gián đoạn.

Ví dụ

1.

Lưu ca xe đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn.

Fleet rotation ensures seamless operations.

2.

Lưu ca xe hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian.

Efficient fleet rotation saves time.

Ghi chú

Từ lưu ca xe (fleet rotation) thuộc lĩnh vực quản lý vận tải. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Fleet management - Quản lý đội xe Ví dụ: Fleet management systems optimize vehicle allocation and usage. (Hệ thống quản lý đội xe tối ưu hóa việc phân bổ và sử dụng phương tiện.) check Driver shift scheduling - Lập lịch ca làm việc của tài xế Ví dụ: Proper driver shift scheduling ensures compliance with labor regulations. (Lập lịch ca làm việc của tài xế hợp lý đảm bảo tuân thủ các quy định lao động.) check Route optimization - Tối ưu hóa lộ trình Ví dụ: Route optimization reduces fuel consumption and travel time. (Tối ưu hóa lộ trình giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu và thời gian di chuyển.) check Idle time - Thời gian xe không hoạt động Ví dụ: Effective fleet rotation minimizes idle time. (Lưu ca xe hiệu quả giúp giảm thời gian xe không hoạt động.) check Vehicle maintenance - Bảo trì phương tiện Ví dụ: Regular vehicle maintenance is crucial for uninterrupted fleet rotation. (Bảo trì phương tiện thường xuyên là yếu tố quan trọng để lưu ca xe không bị gián đoạn.)