VIETNAMESE

lưỡng viện chế độ

thể chế hai viện

word

ENGLISH

two-chamber regime

  
NOUN

/ˈtuː ˈʧeɪmbər rɪˈʤiːm/

bicameral framework

“Lưỡng viện chế độ” là thể chế chính trị sử dụng hệ thống hai viện trong quá trình lập pháp.

Ví dụ

1.

Thể chế lưỡng viện của quốc gia thúc đẩy sự minh bạch.

The country’s two-chamber regime promotes transparency.

2.

Thể chế lưỡng viện phổ biến trong các hệ thống liên bang.

Two-chamber regimes are common in federal systems.

Ghi chú

Từ lưỡng viện chế độ là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và lập pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legislature - Cơ quan lập pháp Ví dụ: A two-chamber regime divides the legislature into two separate bodies. (Chế độ lưỡng viện chia cơ quan lập pháp thành hai cơ quan riêng biệt.) check Senate - Thượng viện Ví dụ: In a two-chamber regime, the senate is often the upper house. (Trong chế độ lưỡng viện, thượng viện thường là viện trên.) check House - Hạ viện Ví dụ: The two-chamber regime includes a house representing the lower chamber. (Chế độ lưỡng viện bao gồm hạ viện đại diện cho viện dưới.) check Bill - Dự luật Ví dụ: In a two-chamber regime, a bill must pass both chambers to become law. (Trong chế độ lưỡng viện, một dự luật phải được cả hai viện thông qua để trở thành luật.)