VIETNAMESE

luồng điện

dòng điện

word

ENGLISH

electric current

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk ˈkʌrənt/

electrical flow

"Luồng điện" là dòng chuyển động của các hạt điện tích trong mạch.

Ví dụ

1.

Luồng điện cung cấp năng lượng cho thiết bị.

The electric current powers the device.

2.

Đo lường luồng điện rất quan trọng trong phân tích mạch.

Measuring electric current is crucial in circuit analysis.

Ghi chú

Từ Current là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Current nhé! check Nghĩa 1: Dòng điện Ví dụ: The electric current flows through the copper wire. (Dòng điện chạy qua dây đồng.) check Nghĩa 2: Dòng nước Ví dụ: Ocean currents influence global weather patterns. (Các dòng hải lưu ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết toàn cầu.) check Nghĩa 3: Hiện tại Ví dụ: The current situation requires immediate action. (Tình hình hiện tại đòi hỏi hành động ngay lập tức.) check Nghĩa 4: Xu hướng Ví dụ: The current trend in fashion is eco-friendly clothing. (Xu hướng hiện tại trong thời trang là quần áo thân thiện với môi trường.)