VIETNAMESE

Lược bỏ

bỏ qua, loại bỏ

word

ENGLISH

Omit

  
VERB

/əʊˈmɪt/

Exclude, leave out

Lược bỏ là hành động loại bỏ những phần không cần thiết.

Ví dụ

1.

Vui lòng lược bỏ những chi tiết không cần thiết trong báo cáo.

Please omit unnecessary details in the report.

2.

Anh ấy đã lược bỏ một vài từ trong bài phát biểu.

He omitted a few words from the speech.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ omit khi nói hoặc viết nhé! checkOmit details - Lược bỏ chi tiết Ví dụ: The editor decided to omit some details to make the article concise. (Biên tập viên quyết định lược bỏ một số chi tiết để bài viết ngắn gọn hơn.) checkOmit a step - Bỏ qua một bước Ví dụ: He omitted a step in the process and caused an error. (Anh ấy bỏ qua một bước trong quy trình và gây ra lỗi.) checkOmit from - Loại khỏi sự cân nhắc Ví dụ: They omitted her name from the list of candidates. (Họ đã loại tên cô ấy khỏi danh sách ứng cử viên.)