VIETNAMESE
thao lược
chiến lược quân sự
ENGLISH
strategic leadership
/strəˈtiːdʒɪk ˈliːdərʃɪp/
tactical command
"Thao lược" là kỹ năng lập kế hoạch và chỉ huy trong chiến tranh.
Ví dụ
1.
Thao lược của ông đảm bảo chiến thắng trong chiến dịch.
His strategic leadership ensured victory in the campaign.
2.
Thao lược rất quan trọng trong các chiến dịch quy mô lớn.
Strategic leadership is crucial for large-scale operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strategic leadership nhé!
Military strategy skills – Kỹ năng chiến lược quân sự
Phân biệt:
Military strategy skills chỉ khả năng hoạch định và thực hiện các chiến lược quân sự hiệu quả trong các tình huống chiến đấu.
Ví dụ:
The general's strategic leadership demonstrated advanced military strategy skills.
(Thao lược của vị tướng thể hiện kỹ năng chiến lược quân sự tiên tiến.)
Command planning – Lập kế hoạch chỉ huy
Phân biệt:
Command planning là quá trình lập ra các kế hoạch chỉ huy chi tiết để thực hiện các chiến dịch quân sự.
Ví dụ:
Effective strategic leadership requires excellent command planning abilities.
(Thao lược hiệu quả đòi hỏi khả năng lập kế hoạch chỉ huy xuất sắc.)
Operational oversight – Giám sát chiến dịch
Phân biệt:
Operational oversight là khả năng giám sát và điều phối các hoạt động trong một chiến dịch quân sự.
Ví dụ:
The officer’s strategic leadership included operational oversight during critical battles.
(Thao lược của sĩ quan bao gồm giám sát chiến dịch trong các trận chiến quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết